Ô tô
Bài viết hôm nay sẽ mang đến cho các bạn danh sách những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé !!!
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô
適用 | てきよう | Áp dụng, ứng dụng |
隠す | かくす | Ẩn, giấu kín |
悪影響 | あくえいきょう | Ảnh hưởng xấu |
安全 | あんぜん | An toàn |
略図 | りゃくず | Lược đồ, bản vẽ sơ lược |
図面 | ずめん | Bản vẽ thiết kế |
説明書 | せつめいしょ | Bản hướng dẫn |
計画書 | けいかくしょ | Bản kế hoạch |
半径 | はんけい | Bán kính |
球の半径 | きゅう の はんけい | Bán kính mặt cầu |
抑える、押さえる | おさえる | Ấn xuống, khống chế, áp chế |
音 | おと | Âm thanh |
光 | ひかり | Ánh sáng |
スケッチ | Bản phác thảo | |
原稿 | げんこう | Bản thảo |
本体 | ほんたい | Bản thể, thực thể |
汚す | よごす | Bẩn thỉu |
詳細図 | しょうさいず | Bản vẽ chi tiết |
平面図 | へいめんず | Bản vẽ chiếu bằng |
側面図 | そくめんず | Bản vẽ chiếu cạnh |
主投影図 | しゅとうえいず | Bản vẽ hình chiếu chính |
正面図 | しょうめんず | Bản vẽ mặt trước |
全体図 | ぜんたいず | Bản vẽ tổng quan |
一覧 | Bảng biểu | |
チェックリスト | Bảng kiểm tra | |
均一 | きんいつ | Bằng nhau, cân bằng |
扁平 | へんぺい | Bằng phẳng, nhẵn nhụi |
名札 | なふだ | Bảng tên |
ギヤ | Bánh răng | |
歯車 | はぐるま、モシュール | Bánh răng ô tô |
後輪 | こうりん | Bánh xe sau |
前輪 | ぜんりん | Bánh xe trước |
車輪 | しゃりん、 | Bánh xe |
台風 | たいふう | Bão, gió lớn |
報告 | ほうこく | Báo cáo |
日報 | にっぽう | Báo cáo ngày |
週報 | しゅうほう | Báo cáo tuần |
月報 | げっぽう | Báo cáo tháng |
保証 | ほしょう | Bảo đảm, bảo hành |
含む | ふくむ | Bao hàm, chứa đựng |
保険 | ほけん | Bảo hiểm |
整備 | せいび | Bảo quản, duy trì |
開始 | かいし | Bắt đầu |
折れる | おれる | Bẻ gập, bẻ gẫy |
傍ら | かたわら | Bên cạnh, xung quanh |
近傍 | きんぼう | Bền dai, chịu được lâu |
右記 | うき | Bên phải |
左記 | さき | Bên trái |
奥 | おく | Bên trong, nội thất |
遭難 | そうなん | Bị tai nạn, bị nguy hiểm |
変形 | へんけい | Biến dạng |
偏差 | へんさ | Độ lệch |
変更 | へんこう | Biến đổi |
消失 | しょしつ | Biến mất, tiêu dùng |
編集 | へんしゅう | Biên tập, biên soạn, chọn lọc |
変速 | へんそく | Sang số, đổi số |
評価 | ひょうか | Bình giá, đánh giá, định giá |
平均 | へいきん | Bình quân |
荷造り | にづくり | Bó, gói, xếp đặt |
背景 | はいけい | Bối cảnh |
量る、計る | はかる | Cân, đo lường |
締める | しめる | Buộc chặt |
対称 | たいしょう | Cân xứng, đối xứng |
エッジ | Cạnh, mép, rìa, gờ | |
アーム | Cánh chịu lực | |
以上 | いじょう | Cao hơn |
グレード | Cấp bậc, mức độ | |
上級 | じょうきゅう | Cấp trên, thượng cấp |
切る | きる | Cắt |
構成 | こうせい | Cấu thành |
構築 | こうちく | cấu trúc, xây dựng |
タッチ | Chạm vào, đụng vào, kề sát | |
抑える | おさえる | Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc |
認める | みとめる | Chấp nhận, thừa nhận |
厳密 | げんみつ | Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt |
積み上げ | つみあげ | Chất đống, đống |
フューエル | Chất đốt, nguyên liệu | |
品質 | ひんしつ | Chất lượng |
焼ける | やける | Cháy |
流す | ながす | Chảy (nước chảy) |
飛び出す | とびだす | Chạy ra, nhảy ra |
漏れる | もれる | Chảy ra, rò rỉ |
作る、造る | つくる | Chế tạo |
チェック | Kiểm tra | |
差し込む | さしこむ | Chèn vào, lồng vào |
指定 | してい | Chỉ định |
支配 | しはい | Chi phối, ảnh hưởng |
指摘 | してき | Chỉ ra, chỉ trích |
指示 | しじ | Chỉ thị |
要領 | ようりょう | Chỉ dẫn |
他部品 | たぶひん | Chi tiết khác |
部品 | ぶひん | Chi tiết, bộ phận |
単品 | たんぴん | Chi tiết đơn |
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô, mỗi ngày bạn học một ít và ôn tập lại những từ đã học hôm trước thì bạn sẽ nhớ lâu hơn đấy!